Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gạo tám xoan"
gạo tám xoan
lúa tám xan
thóc
cây trồng
chi oryza
gạo
lúa
cây lúa
gạo trắng
gạo nếp
gạo tẻ
gạo thơm
gạo mùa
gạo lứt
gạo hữu cơ
gạo đặc sản
gạo địa phương
gạo giống
gạo sạch
gạo chất lượng cao
gạo nguyên hạt