Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gạt"
quét
xoá
xóa
xóa sạch
lau
lau sạch
tẩy
chùi
chà
làm sạch
nhặt rác
chùi sạch
gạt bỏ
gạt tàn
gạt nước mắt
đẩy
dọn
gạt ý kiến
gạt bỏ thành kiến
gán