Từ đồng nghĩa với "gạt"

quét xoá xóa xóa sạch
lau lau sạch tẩy chùi
chà làm sạch nhặt rác chùi sạch
gạt bỏ gạt tàn gạt nước mắt đẩy
dọn gạt ý kiến gạt bỏ thành kiến gán