Từ đồng nghĩa với "gạt bỏ"

bác bỏ từ chối vứt bỏ buông bỏ
bãi bỏ sa thải bỏ đi đuổi đi
bỏ qua gạt đi khước từ hủy bỏ
xóa bỏ đẩy đi tránh né lờ đi
không thừa nhận cắt đứt tống khứ đá ra
bỏ mặc