Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gạt nợ"
xóa nợ
miễn
giảm nợ
tha nợ
bỏ nợ
xóa bỏ nợ
không thu nợ
miễn giảm nợ
giải nợ
tha thứ nợ
khất nợ
trì hoãn nợ
đình chỉ nợ
tạm hoãn nợ
giảm bớt nợ
cắt nợ
xóa sạch nợ
không yêu cầu nợ
không đòi nợ
giải phóng nợ