Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gả chồng"
lấy chồng
cưới
kết hôn
lập gia đình
hôn nhân
hôn phối
lấy chồng cho
kết hôn với
giá thú
làm phép cưới
kết nối với
liên hợp
cặp đôi
kết hợp
tham gia
liên kết
đan
dính liền
ràng buộc
đồng minh