Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gảy móng tay"
đánh ngón tay
gảy đàn
gảy ghi-ta
chơi ghi-ta
đánh đàn
tuốt móng tay
làm móng tay
kéo
gảy dây
chơi nhạc cụ
đánh nhạc
gảy nhạc
chơi nhạc
đánh phím
gảy phím
gảy nhạc cụ
chơi phím
đánh dây
gảy dây đàn
tuốt dây