Từ đồng nghĩa với "gảy móng tay"

đánh ngón tay gảy đàn gảy ghi-ta chơi ghi-ta
đánh đàn tuốt móng tay làm móng tay kéo
gảy dây chơi nhạc cụ đánh nhạc gảy nhạc
chơi nhạc đánh phím gảy phím gảy nhạc cụ
chơi phím đánh dây gảy dây đàn tuốt dây