Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gấm"
gấm thêu kim tuyến
gấm hoa
dệt gấm
lụa
vóc
gấm vóc
gấm lụa
gấm hoa lá
gấm tơ
gấm quý
gấm đẹp
gấm thêu
gấm màu
gấm sặc sỡ
gấm trang trí
gấm cao cấp
gấm nghệ thuật
gấm truyền thống
gấm phong phú
gấm đa dạng