Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gấm vóc"
lụa
vải
gấm
vóc
hàng dệt
hàng quý
hàng đẹp
vải vóc
vải lụa
hàng lụa
hàng gấm
vải gấm
vải đẹp
vải quý
đồ dệt
đồ lụa
đồ gấm
đồ quý
đồ đẹp
hàng hóa