Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gấp gay dg"
gấp khúc
gấp gáp
khúc khuỷu
uốn khúc
rối rắm
lắt léo
khó khăn
vướng mắc
trắc trở
gian nan
khúc mắc
lộn xộn
khó xử
bất tiện
khó khăn
gập ghềnh
gập ghềnh
đường vòng
đường cong
đường chéo