Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gấu chó"
gấu
gấu trúc
gấu ngựa
gấu bắc cực
gấu nâu
gấu đen
gấu mèo
gấu nhỏ
gấu con
gấu cánh cụt
gấu chó con
gấu lùn
gấu lông ngắn
gấu tai nhỏ
gấu rừng
gấu hoang dã
gấu châu Á
gấu châu Mỹ
gấu châu Phi
gấu cỡ nhỏ