Từ đồng nghĩa với "gấu mẻo"

gấu mèo gấu trúc gấu bắc cực
gấu nâu mèo rừng mèo nhà mèo hoang
mèo cỏ mèo mướp mèo mun mèo tam thể
mèo xiêm mèo anh lông ngắn mèo ba màu mèo lông dài
mèo lông ngắn mèo đen mèo trắng mèo vàng