Từ đồng nghĩa với "gấu ngựa"

gấu gấu lớn gấu đen gấu trắng
gấu trúc gấu Bắc Cực gấu nâu gấu con
gấu mẹ gấu rừng gấu hoang gấu nuôi
gấu mập gấu lông dài gấu tai to gấu có bờm
gấu lông xù gấu lông mềm gấu lông dày gấu lông thưa