Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gấu ngựa"
gấu
gấu lớn
gấu đen
gấu trắng
gấu trúc
gấu Bắc Cực
gấu nâu
gấu con
gấu mẹ
gấu rừng
gấu hoang
gấu nuôi
gấu mập
gấu lông dài
gấu tai to
gấu có bờm
gấu lông xù
gấu lông mềm
gấu lông dày
gấu lông thưa