Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gấy"
gáy
cổ
tóc gáy
gáy sách
bìa sách
gáy da
gáy cứng
gáy mềm
gáy giấy
gáy bìa
gáy quyển
gáy dày
gáy mỏng
gáy bìa cứng
gáy bìa mềm
gáy sách dày
gáy sách mỏng
gáy trang
gáy nối
gáy đính