| gần đất xa trời | sắp ra đi | gần kề cái chết | hấp hối |
| sắp chết | gần cuối đời | sắp lìa đời | gần kề miệng lỗ |
| sắp về với tổ tiên | gần kề cái chết | hơi thở mong manh | sắp tắt thở |
| gần kề sự sống | hơi thở yếu ớt | sắp rời bỏ cõi đời | gần kề sự ra đi |
| sắp kết thúc cuộc đời | gần kề sự chia ly | sắp về nơi an nghỉ | gần kề sự vĩnh hằng |