Từ đồng nghĩa với "gầu ngoạm"

gầu gầu xúc gầu múc gầu há
gầu ngoạm mồi gầu cạp gầu hốt gầu lấy
gầu bốc gầu nắm gầu cào gầu kéo
gầu quắp gầu chộp gầu bắt gầu vồ
gầu xé gầu cắt gầu đớp gầu cắn