Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gầu sòng"
gầu
gầu tát nước
gầu nước
gầu múc
gầu tát
gầu đổ
gầu kéo
gầu bơm
gầu hứng
gầu chứa
gầu thau
gầu xô
gầu cầm
gầu treo
gầu chao
gầu bát
gầu sắt
gầu nhựa
gầu gỗ
gầu bùn