Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gầy đét"
gầy đét
gầy guộc
gầy gò
gầy
mảnh mai
khẳng khiu
xương xẩu
gầy nhom
gầy giơ xương
hốc hác
cao lêu nghêu
thấp bé
suy dinh dưỡng
gầy nhẳng
gầy rộc
gầy còm
gầy mòn
gầy xọp
gầy nhếch
gầy rạc
gầy xơ xác