Từ đồng nghĩa với "gầàu sòng"

gầu gầu tát nước gầu múc nước gầu nước
gầu tát gầu sòng gầu tre gầu gỗ
gầu sắt gầu nhựa gầu tát bằng tay gầu tát bằng chân
gầu tát đơn gầu tát đôi gầu tát truyền thống gầu tát hiện đại
gầu tát nông nghiệp gầu tát thủ công gầu tát cơ giới gầu tát tự động