Từ đồng nghĩa với "gẩy dựng"

gáy dựng gẩy dựng đứng
đặt xây dựng lập cấu trúc
tạo hình thành lập cắm gắn
kết nối nâng đỡ hỗ trợ
đưa lên đưa vào đưa ra trình bày