Từ đồng nghĩa với "gẩy gùa"

xấu xí kỳ quặc lập dị khó coi
tồi tàn thô kệch kém duyên khó nhìn
xấu xí bất thường khó ưa khó chịu
khó coi lôi thôi xuề xòa tùy tiện
bừa bãi lộn xộn khó hiểu khó gần