Từ đồng nghĩa với "gậm nhấm"

gặm nhấm cắn
mút nuốt ăn húp
nhai gặm nhấm đánh chén thưởng thức
tận hưởng vọc chơi làm nhảm
làm bừa đùa giỡn làm trò vọc vạch