Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gập"
gấp lại
gập lại
gấp nếp
gấp uốn
xếp lại
nếp gấp
chập lại
uốn cong
bẻ
lật lên
bao phủ
làm rãnh
lằn
xắn
vén
gập đôi
gập ba
gập khúc
gập góc
gập mép
gập vở lại