Từ đồng nghĩa với "gập gà gập ghểnh"

gập ghềnh gập ghảnh lồi lõm gập gềnh
khúc khuỷu uốn khúc gập ghềnh gập gập
gập gập ghềnh gập gập khúc khuỷu gập gập lồi lõm gập gập uốn khúc
gập gập gập ghềnh gập gập gập ghảnh gập gập gập gập gập gập gập gập ghềnh
gập gập gập gập khúc khuỷu gập gập gập gập lồi lõm gập gập gập gập uốn khúc gập gập gập gập gập