Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gật"
gật đầu
cái gật đầu
sự gật
gà gật
ngủ gật
chào
ra hiệu
sự ra hiệu
xác nhận
khẳng định
chấp nhận
cho phép
nhúng
nghiêng
lắc lư
đu đưa
nháy mắt
chớp mắt
tín hiệu
sân thượng