Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gật gà gật gù"
ngủ gật
gật đầu
gật gù
gật gù gật gà
đồng ý
ký tên
ngủ lơ mơ
ngủ say
ngủ thiếp
ngủ chợp
ngủ ngật
ngủ gà ngủ gật
ngủ quên
ngủ mơ màng
ngủ lịm
ngủ gà
ngủ gà gật gù
ngủ gà gật
ngủ gật gù
ngủ gật gù gật gà