| gật đầu | gật | gà gật | gật gù |
| lắc lư | ngủ gật | cái gật đầu | sự gà gật |
| gật gù tán thưởng | gật gù đồng tình | gật gù khen ngợi | gật gù tán dương |
| gật gù chấp thuận | gật gù ủng hộ | gật gù đồng ý | gật gù vui vẻ |
| gật gù hài lòng | gật gù khích lệ | gật gù xác nhận | gật gù tán thành |