Từ đồng nghĩa với "gật gưỡng"

ngủ gật gật đầu gà gật gật gà gật gưỡng
lắc lư cúi đầu sự gà gật sự cúi đầu
khẳng định xác nhận ra hiệu sự ra hiệu
tín hiệu ký hiệu chấp nhận chào
chào hỏi nháy mắt chớp mắt gật gưỡng