Từ đồng nghĩa với "gậy tày"

cây gậy cái gậy que thanh
đũa dùi cui que củi tay đòn
gậy gậy gộc gậy đánh gậy chống
gậy đi bộ gậy thể thao gậy bóng chày gậy golf
gậy nhựa gậy tre gậy cao su gậy bông