Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gậy tẩy"
gậy
gậy đánh
gậy thể thao
gậy bóng chày
gậy golf
gậy đi bộ
gậy chống
gậy nhảy
gậy tầm vông
gậy tre
gậy gỗ
gậy dài
gậy ngắn
gậy bơi
gậy chỉ huy
gậy chỉ đường
gậy tập luyện
gậy đẩy
gậy chống đẩy
gậy tẩy