Từ đồng nghĩa với "gắm giữ"

giữ lại nắm giữ cất giữ bảo quản
giữ kìm giữ tích trữ giữ chặt
cầm giữ để dành giam giữ khống chế
nắm bắt giữ kín tàng trữ bảo lưu
giữ nguyên giữ bí mật giữ vững giữ gìn