Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gắm giữ"
giữ lại
nắm giữ
cất giữ
bảo quản
giữ
kìm giữ
tích trữ
giữ chặt
cầm giữ
để dành
giam giữ
khống chế
nắm bắt
giữ kín
tàng trữ
bảo lưu
giữ nguyên
giữ bí mật
giữ vững
giữ gìn