Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gắn"
dán vào
gắn bó
lắp ráp
gắn kết
gắn liền
gắn chặt
đính
dựng lên
lắp táp
đặt
cắm vào
trang bị
kéo lên
nâng lên
đóng vào
sắp đặt
leo lên
trèo
cho cưỡi lên
đi lên
bay lên