Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gắng gổ"
cố gắng
nỗ lực
phấn đấu
gắng sức
đấu tranh
cuộc chiến đấu
vật lộn
tranh giành
chiến đấu
cuộc vật lộn
vật vã
gắng gỏi
khó khăn
chông gai
nỗ lực không ngừng
cố gắng hết mình
điều chỉnh
thử thách
khắc phục
vượt qua
đối mặt