Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gắt ngủ"
quấy khóc
khó chịu
bực bội
gắt gỏng
cáu kỉnh
khó tính
mệt mỏi
buồn ngủ
khó ngủ
khó tính
dễ cáu
dễ khóc
khó ở
khó chịu
gắt gỏng
gắt
mệt mỏi
bực bội
khó tính
quấy rầy