Từ đồng nghĩa với "gặm"

gặm nhấm cắn nhai nhá
cắn xé nhằn cào ăn mòn
xói mòn mài mòn gặm gặm cỏ
gặm xương gặm nhấm gặm nhấm tỉnh thần gặm nhấm thức ăn
gặm nhấm vật cứng gặm nhấm dần dần gặm nhấm từng ít một gặm nhấm huỷ hoại