Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gặt"
thu hoạch
cắt
hái
thu thập
bắt
gặt hái
thu lượm
lượm
chặt
múc
kéo
vớt
nhặt
gom
tích lũy
trích
lấy
đem về
cắt tỉa
xén