Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gặt hái"
thu hoạch
thu được
kiếm được
đạt được
giành được
lấy được
mang lại
đạt tới
tăng trưởng
gia tăng
tăng cường
nhận vào
thu nhập
lợi ích
thành tích
tiến lên
tăng tiến
cải thiện
trúng
tăng tốc