Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gỉ"
gỉ sắt
rỉ
rỉ sét
nấm gỉ
bệnh gỉ sắt
hao mòn
ăn mòn
làm gỉ
ôxy hóa
oxit
phân hủy
gỉ thép
gỉ kim loại
gỉ đồng
gỉ nhôm
gỉ sắt thép
gỉ bề mặt
gỉ hóa
gỉ mạ
gỉ ẩm
gỉ hóa học