Từ đồng nghĩa với "gỉ cao đánh khẽ"

giơ cao đánh khẽ đứng ra hứng chịu chịu đựng làm ra vẻ dữ
trừng phạt nhẹ hà khắc giả vờ đánh nhẹ đánh bóng
đánh lừa đánh tráo đánh lén đánh lừa cảm xúc
đánh giá thấp đánh giá sai đánh lén từ sau đánh lén từ xa
đánh lén bất ngờ đánh lén không báo trước đánh lén không công bằng đánh lén không chính thức