Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gỉ lê"
gỉ sét
gỉ
lê
bị gỉ
bị ăn mòn
hư hỏng
xuống cấp
mòn
cũ kỹ
hỏng hóc
bạc màu
xỉn màu
mờ nhạt
không còn mới
bị phai
bị lão hóa
bị xuống cấp
bị hư
bị hỏng
bị xỉn