Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gọn"
ngắn gọn
cộc lốc
súc tích
cô đọng
giản lược
tóm tắt
vắn tắt
đơn giản
tinh gọn
gọn ghẽ
gọn nhẹ
gọn gàng
dễ hiểu
rút gọn
tinh tế
sạch sẽ
chắt lọc
tinh giản
ngắn ngủi
hạn chế