Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gọn lỏn"
gọn
gọn ghẽ
gọn gàng
gọn nhẹ
gọn lẽ
gọn thon
gọn lỏn
vừa vặn
khít
chật
kín
ngắn
tóm tắt
súc tích
đơn giản
nhỏ gọn
ngắn gọn
dứt khoát
rõ ràng
tinh gọn