Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gọng"
khung
gọng kính
gọng ô
khung tranh
khung hình
cấu trúc
sườn
cốt
dàn
giàn giáo
bố cục
hệ thống
điều chỉnh
lắp
bao vây
thân hình
vóc dáng
dựng khung
giàn
lồng kính