Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gọng kim"
gọng kìm
kìm
cái kìm
cánh quân
bao vây
tiến công
đánh chặn
vây hãm
gọng
càng
mũi
phối hợp
tấn công
đối đầu
chiến thuật
chiến lược
bế tắc
khống chế
điểm yếu
tập trung