Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gỏi sinh cầm"
gỏi
gỏi cuốn
gỏi tôm
gỏi cá
gỏi rau
gỏi ngó sen
gỏi đu đủ
gỏi bưởi
gỏi mực
gỏi xoài
gỏi sứa
gỏi thịt
gỏi chay
gói
bọc
cuốn
đóng gói
bao
hội nghị gói
thu gọn