Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gốc phần"
nguyên mẫu
tiền thân
phần gốc
căn bản
cơ sở
gốc rễ
mẫu mực
mẫu gốc
đầu tiên
nguyên bản
căn nguyên
căn cước
gốc tích
gốc gác
gốc cây
gốc rễ
căn bản
mẫu hình
mẫu gốc
cơ sở dữ liệu