Từ đồng nghĩa với "gốc tử"

hoại tử rễ chết hoại thư mất
chết tàn lụi héo úa khô héo
tiêu vong suy tàn bệnh hoạn thối rữa
hủy hoại mục nát đổ vỡ suy yếu
không còn sức sống bất lực không phát triển không sinh trưởng