Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gồi"
lá cọ
lá gồi
mái lợp
mái nhà
lá cây
cọ
cây cọ
lợp
lợp mái
mái che
mái tôn
mái ngói
mái tranh
mái lá
mái dừa
mái cọ
mái bạt
mái vòm
mái vải
mái che nắng