Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gồng"
gồng
cồng
cái cồng
cái chiêng
chiêng
cồng chiêng
Cồng chiêng
mang
vác
gánh
khiêng
khoác
đeo
xách
bưng
cầm
nâng
đưa
chuyển
vận chuyển