Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gổng gánh"
gánh
mang
vác
khuân
chuyển
đưa
đi
chở
vận chuyển
đi lại
đi bộ
đi gánh
đi vác
đi khuân
đi chở
đoàn
nhóm
đoàn người
đoàn thể
đoàn lũ