Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gỗ đầu trả"
dạy dỗ
dạy học
giáo dục
hướng dẫn
truyền đạt
dạy bảo
dạy trẻ
dạy kèm
dạy dỗ trẻ
học hành
học tập
giảng dạy
đào tạo
huấn luyện
dạy nghề
dạy chữ
dạy văn
dạy toán
dạy lý
dạy ngoại ngữ